--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơ học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơ học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ học
+
(từ cũ) Elementary education
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ học"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơ học"
:
số học
sơ học
sử học
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
sơ học
:
(từ cũ) Elementary education
+
chi li
:
Particular, minutesự tính toán chi lia particular calculationchi thu đầy đủ và chi lia full and particular account
+
dè dặt
:
cautious; careful
+
ác quỷ
:
Demon, fiend
+
chả là
:
(khẩu ngữ) It is becausechả là mấy hôm nay chị ấy ốm, nên chị ấy mới nghỉit is because she has been ill these last few days that she has not been at workanh ấy chả là người quen mà!isn't it because he is an acquaintance!